Từ trước đến nay, xây dựng luôn là ngành được nhiều người quan tâm. Chúng ta tồn tại được là nhờ vào những công trình xây dựng, vì vậy ngành nghề này luôn được đề cao. Xây dựng phát triển đồng nghĩa với việc nền kinh tế phát triển. Tuy nhiên, xây dựng đất nước phát triển không chỉ dựa vào sự đầu tư trong nước mà còn nhờ vào nguồn đầu tư của nước ngoài. Vì vậy, việc giao tiếp với những nhà đầu tư xây dựng nước ngoài luôn gặp khó khăn, đó chính là một trong những rào cản lớn cho những người làm trong ngành nghề xây dựng. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu về từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng. Ngành nghề xây dựng đòi hỏi bạn nắm bắt kho từ vựng chắc chắn và trôi chảy.
Những thông tin cơ bản về ngành xây dựng
“Ngành xây dựng” tiếng anh là Construction Industry. Là một từ vựng để chỉ về lĩnh vực chung gồm nhiều ngành nghề khác nhau liên quan đến những kỹ thuật thiết kế và xây dựng hạ tầng. Các ngành bao gồm thiết kế, thi công, sửa chữa, lắp đặt,… Vốn từ vựng cũng rất đa dạng, dưới đây là một số từ thường xuyên sử dụng trong ngành xây dựng:
Từ tiếng anh | Nghĩa | Từ tiếng anh | Nghĩa |
Architecture | Kiến trúc | Mechanics | Cơ khí |
Build | Xây dựng | Soil boring | Khoan đất |
Building Site | Công trường xây dựng | Electricity | Điện năng, điện |
Floor | Tầng | Landscaping | Ngoại cảnh |
Brick Wall | Tường bằng gạch | Chimney | Ống khói |
Cement | Xi măng | Sewage | Nước thải |
Upper Floor | Tần trên | Structure | Cấu trúc, kết cấu |
Survey | Đo đạc | Owner | Chủ đầu tư |
Water Supply | Nguồn nước | Contractor | Nhà thầu |
Interior | Nội thất | Engineer | Kỹ sư |
Một số từ tiếng anh cơ bản.
Bảng một số từ tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ tiếng anh | Nghĩa | Từ tiếng anh | Nghĩa |
Acceptance | Nghiệm thu | Design | Thiết kế |
Activator | Chất hoạt hoá | Auxiliary reinforcement | Cốt thép phụ |
Acoustical treatment | Xử lý tiếng ồn | Bed load | Trầm tích đáy |
Adjudication | Đấu thầu | Bored pile | Cọc khoan |
Air handling | xử lý không khí | Brick wall | Tường gạch |
Option | Phương án | Bridge | Cầu |
Allusion | Đất phù sa | Bath tub | Bồn tắm |
Concrete mixer | Máy trộn bê tông | Construction document | Hồ sơ xây dựng |
Coordinate | Toạ độ | Courbature | Độ cong |
Cracking | Nứt | Crane | Cần cẩu |
Dry sand | Cát khô | Depth | Chiều cao |
Deck girder | Giàn cầu | Consultant | Tư vấn xây dựng |
Interior Decoration | Trang trí nội thất | Ledger | Gióng ngang |
Plants | Xưởng | People on site | nhân viên công trường |
Plasterer | Thợ hồ | Soil Investigation | Thăm dò địa chất |
Học từ vựng tiếng anh qua một số ví dụ liên quan đến ngành xây dựng
Để nhớ từ vựng tiếng anh lấu rất khó, vì vậy chúng ta cần viết một vài ví dụ cụ thể, điều này sẽ giúp cho bạn nhớ từ vựng lâu hơn, ngoài ra tăng độ nhạy khi giao tiếp tiếng anh.
I’m going to the construction site to finish the project.
(Tôi đang đến công trường để hoàn thành dự án)
They finished building the house in 3 months.
( Họ đã xây xong nhà trong 3 tháng).
Protective equipment is very important in construction.
( Dụng cụ bảo hộ rất quan trọng trong xây dựng).
A Building permit is required before construction.
( Trước khi xây dựng cần có giấy phép xây dựng).
Trên đây là một số ví dụ về từ vựng tiếng anh liên quan đến ngành xây dựng. Từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng là vô số, vì vậy bạn cần tập trung học hỏi để xây dựng vốn từ của mình. Từ điển chuyên ngành không thể tóm gọn qua một bài viết. Vì vậy, bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết nữa để trau chuốt thêm vốn từ vựng cho bản thân mình. Nhưng chỉ học lý thuyết thôi là chưa đủ, nếu muốn thành thạo tiếng anh, bạn cần phải thực hành giao tiếp nhiều hơn, từ đó khả năng am hiểu tiếng anh của bạn sẽ tăng lên rất nhiều. Chúc bạn thành công và đạt nhiều thành tích cho bản thân!